Từ: staple
/'steipl/
-
danh từ
đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách
-
ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...)
-
động từ
đóng bằng đinh kẹp; đóng (sách) bằng dây thép rập
-
danh từ
sản phẩm chủ yếu
-
nguyên vật liệu, vật liệu chưa chế biến
-
yếu tố chủ yếu
the staple of conversation
chủ đề câu chuyện
-
sợi, phẩm chất sợi (bông, len, gai)
cotton of short staple
bông sợi ngắn
-
động từ
lựa theo sợi, phân loại theo sợi (bông, len, gai...)
-
tính từ
chính, chủ yếu
staple commodities
hàng hoá chủ yếu
staple food
lương thực chủ yếu
Từ gần giống