Từ: limit
/'limit/
-
danh từ
giới hạn, hạn độ
there is no limit to his impudence]
sự hỗn xược của nó thật không còn giới hạn nào
-
(thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc
really you are the limit
anh (chị) thật là quá quắt
-
động từ
giới hạn, hạn chế
-
làm giới hạn cho
Từ gần giống