TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1361. shit rác rưởi

Thêm vào từ điển của tôi
1362. birthday ngày sinh; lễ sinh nhật Gia đình Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1363. brave chiến sĩ da đỏ Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
1364. passion cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng ...

Thêm vào từ điển của tôi
1365. fate số mệnh, số phận Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
1366. trapped bị mắc kẹt Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1367. edge lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính s...

Thêm vào từ điển của tôi
1368. grouper (động vật học) cá mú

Thêm vào từ điển của tôi
1369. institution sự thành lập, sự lập

Thêm vào từ điển của tôi
1370. limb (thiên văn học) quầng (ở quanh ...

Thêm vào từ điển của tôi