Từ: plus
/pʌls/
-
giới từ
cộng với
3 plus 4
ba cộng với 4
-
tính từ
cộng, thêm vào
-
(toán học); (vật lý) dương (số...)
-
danh từ
dấu cộng
-
số thêm vào, lượng thêm vào
-
(toán học); (vật lý) số dương
Cụm từ/thành ngữ
on the plus side of the account
(thương nghiệp) ở bên có của tài khoản
Từ gần giống