Từ: dolphin
/'dɔlfin/
-
danh từ
(động vật học) cá heo mỏ
-
hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)
-
cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao