Từ: throw
-
động từ
ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao
to throw oneself forwards
lao tới, xông tới trước
-
danh từ
sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng
-
khoảng ném xa
-
(thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng xuống đất
-
(địa lý,địa chất) xê dịch của phay
-
động từ
(thể dục,thể thao) vật ngã
to throw an opponent
vật ngã một địch thủ
-
(nghĩa bóng) ném vào, mang vào, đưa vào
to throw someone into an prison
bỏ ai vào tù
to throw all one's energies into an undertaking
đem hết sức mình vào một việc gì
-
(nghĩa bóng) làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào (một tình trạng)
to throw the crowd into disorder
làm cho đám đông rối loạn
to be thrown upon
thuộc về, rôi vào đầu (ai) trách nhiệm, công việc)
-
lột (da); thay (lông)
the snake throws its skin
rắn lột da
the bird throws its feather
chim thay lông
-
đẻ (thỏ, chim bồ câu...)
-
xe (tơ)
-
nắn hình, trau (đồ gốm trên bàn quay)
-
ném, quăng
-
chơi súc sắc
to throw one's money about
xài phí tiền bạc
to throw away a card
vứt con bài xấu
-
(sinh vật học) lại giống
to throw oneself in
bắt tay vào, lao mình vào
to throw off one's pursuers
bỏ (thoát khỏi) những kẻ đuổi theo
-
thả (chó săn)
-
(nghĩa bóng) bắt đầu, khởi sự
-
làm cho trật bánh (xe lửa)
-
cởi (quần áo)
to throw out one's chest
ưỡn ngực ra
to throw out a challenge
thách đấu
-
đem toàn sức, bắt tay ào
-
vượt, át; phá ngang
-
văng (lời thoá mạ)
-
phủ nhận, bác (một đạo luật)
-
đâm (rễ)
-
kéo lên (mành mành...)
-
bỏ, thôi (việc)
to throw up one's eyes
trợn mắt lên (sợ hãi)
to throw oneself on the mercy of the court
phó mặc cho toà xét xử
Cụm từ/thành ngữ
to throw about
quẳng chỗ này chỗ nọ, vứt bừa bãi, vung phí
to throw aside
quẳng ra một bên, ném ra một bên
to throw away
ném đi, vứt đi, liệng đi, bỏ rơi vãi
Từ gần giống