TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8011. dish-washer người rửa bát đĩa

Thêm vào từ điển của tôi
8012. chicken-livered (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...

Thêm vào từ điển của tôi
8013. round robin bản kiến nghị ký tên theo vòng ...

Thêm vào từ điển của tôi
8014. wholesomeness tính chất lành

Thêm vào từ điển của tôi
8015. unestablished không được thiếp lập

Thêm vào từ điển của tôi
8016. landscape-gardening nghệ thuật xây dựng vườn hoa và...

Thêm vào từ điển của tôi
8017. grease-remover chất tẩy mỡ; chất tẩy nhờn (ở l...

Thêm vào từ điển của tôi
8018. thunderclap tiếng sét

Thêm vào từ điển của tôi
8019. enslavement sự nô dịch hoá, tình trạng bị n...

Thêm vào từ điển của tôi
8020. hasten thúc (ai) làm gấp, giục (ai) ma...

Thêm vào từ điển của tôi