TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

8031. animalist kẻ cho thuyết người là thú

Thêm vào từ điển của tôi
8032. topicality tính chất thời sự

Thêm vào từ điển của tôi
8033. debasement sự làm mất phẩm cách, sự làm xấ...

Thêm vào từ điển của tôi
8034. sedentary ngồi

Thêm vào từ điển của tôi
8035. framework sườn (nhà, tàu...); khung (máy)

Thêm vào từ điển của tôi
8036. submachine-gun (quân sự) súng tiểu liên

Thêm vào từ điển của tôi
8037. weaken làm yếu đi, làm nhụt

Thêm vào từ điển của tôi
8038. endearingly thân ái, trìu mến

Thêm vào từ điển của tôi
8039. specification sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định r...

Thêm vào từ điển của tôi
8040. lord-in-waiting quan thị vệ (của vua Anh)

Thêm vào từ điển của tôi