Từ: stilt
/stilt/
-
danh từ
cà kheo
-
cột (nhà sàn, chuồng chim...)
-
(động vật học) (như) stilt-bird
Cụm từ/thành ngữ
on stilts
khoa trương, kêu mà rỗng (văn)
Từ gần giống