TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stilted

/'stiltid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đi cà kheo

  • khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

  • (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)