TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unheard-of

/'ʌn'hə:dɔv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa từng nghe thấy, chưa từng có

    an unheard-of act of bravery

    một hành động dũng cảm chưa từng có