7671.
yellow jacket
áo bào vàng, hoàng bào (của nhà...
Thêm vào từ điển của tôi
7672.
solutionist
người chuyên giải những câu đố ...
Thêm vào từ điển của tôi
7673.
unbusinesslike
không có óc buôn bán; không biế...
Thêm vào từ điển của tôi
7674.
unseasoned
còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non...
Thêm vào từ điển của tôi
7677.
unsentimental
không đa cm, không uỷ mị
Thêm vào từ điển của tôi
7678.
infinitesimal
rất nhỏ, nhỏ vô cùng
Thêm vào từ điển của tôi
7679.
shortcoming
thiếu sót, khuyết điểm, nhược đ...
Thêm vào từ điển của tôi
7680.
deer-stalker
người săn hươu nai
Thêm vào từ điển của tôi