TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: softening

/'sɔfniɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự làm mềm; sự hoá mềm

  • (ngôn ngữ học) sự mềm hoá

  • tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già)

    Cụm từ/thành ngữ

    softening of the brain

    sự thoái hoá mỡ của não