TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: hurtle

/'hə:tl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự va chạm, sự va mạnh

  • tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm

  • động từ

    va mạnh, đụng mạnh

    to hurtle each other

    va mạnh vào nhau

  • lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh

    to hurtle stones upon someone

    lăng mạnh những hòn đá vào nhau

  • (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm

    to hurtle against each other

    va mạnh vào nhau

  • chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống

    bullets hurtled through the air

    đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí

    the jet plane came hurting to the ground

    chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất