7642.
consistory
(tôn giáo) hội đồng giáo chủ (c...
Thêm vào từ điển của tôi
7643.
regimentation
(quân sự) sự tổ chức thành trun...
Thêm vào từ điển của tôi
7644.
bloody-minded
vấy máu, đẫm máu, dính máu; chả...
Thêm vào từ điển của tôi
7645.
a-going
đang chạy, đang chuyển động; đa...
Thêm vào từ điển của tôi
7646.
chaste
trong sạch, trong trắng, minh b...
Thêm vào từ điển của tôi
7647.
smuggler
người buôn lậu
Thêm vào từ điển của tôi
7648.
hinterland
nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ...
Thêm vào từ điển của tôi
7649.
kalong
(động vật học) dơi quạ (Mã-lai)
Thêm vào từ điển của tôi
7650.
internationale
bài ca quốc tế, quốc tế ca
Thêm vào từ điển của tôi