TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

7641. flying squadron đội máy bay hoả tốc

Thêm vào từ điển của tôi
7642. consistory (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (c...

Thêm vào từ điển của tôi
7643. regimentation (quân sự) sự tổ chức thành trun...

Thêm vào từ điển của tôi
7644. bloody-minded vấy máu, đẫm máu, dính máu; chả...

Thêm vào từ điển của tôi
7645. a-going đang chạy, đang chuyển động; đa...

Thêm vào từ điển của tôi
7646. chaste trong sạch, trong trắng, minh b...

Thêm vào từ điển của tôi
7647. smuggler người buôn lậu

Thêm vào từ điển của tôi
7648. hinterland nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ...

Thêm vào từ điển của tôi
7649. kalong (động vật học) dơi quạ (Mã-lai)

Thêm vào từ điển của tôi
7650. internationale bài ca quốc tế, quốc tế ca

Thêm vào từ điển của tôi