7651.
decentralise
(chính trị) phân quyền (về địa ...
Thêm vào từ điển của tôi
7652.
go-as-you-please
không bị bó buộc bởi các quy tắ...
Thêm vào từ điển của tôi
7653.
hammering
sự quai búa, sự nện búa; tiếng ...
Thêm vào từ điển của tôi
7655.
gametophyte
(thực vật học) thể giao t
Thêm vào từ điển của tôi
7656.
manager
người quản lý, quản đốc, giám đ...
Thêm vào từ điển của tôi
7657.
adultery
tội ngoại tình, tội thông dâm
Thêm vào từ điển của tôi
7658.
healthful
lành mạnh
Thêm vào từ điển của tôi
7659.
cleft
đường nứt, kẽ, khe
Thêm vào từ điển của tôi
7660.
materialism
chủ nghĩa duy vật
Thêm vào từ điển của tôi