TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: enchant

/in'tʃɑ:nt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

  • làm say mê, làm vui thích