TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disenchantment

/,disin'tʃɑ:ntmənt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự giải mê, sự làm hết ảo tưởng, sự làm tan ảo mộng; sự tỉnh cơn mê, sự hết ảo tưởng, sự tan ảo mộng