5921.
worthless
không có giá trị, vô dụng, khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
5922.
gander
con ngỗng đực
Thêm vào từ điển của tôi
5923.
juicer
cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...
Thêm vào từ điển của tôi
5925.
hedgehog
(động vật học) con nhím Âu (thu...
Thêm vào từ điển của tôi
5926.
buffet car
toa có quầy giải khát
Thêm vào từ điển của tôi
5927.
heyday
thời cực thịnh, thời hoàng kim
Thêm vào từ điển của tôi
5928.
toothless
không có răng; sún
Thêm vào từ điển của tôi
5930.
dwelling
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở
Thêm vào từ điển của tôi