TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

5911. weirdness tính chất siêu tự nhiên, tính c...

Thêm vào từ điển của tôi
5912. bulletin thông cáo, thông báo

Thêm vào từ điển của tôi
5913. saucepan cái xoong

Thêm vào từ điển của tôi
5914. senseless không có cảm giác, bất tỉnh

Thêm vào từ điển của tôi
5915. clean-shaven mày râu nhẵn nhụi, cạo sạch

Thêm vào từ điển của tôi
5916. bone-meal bột xương (làm phân bón)

Thêm vào từ điển của tôi
5917. intolerable không thể chịu đựng nổi

Thêm vào từ điển của tôi
5918. tugboat (hàng hải) tàu lai, tàu kéo

Thêm vào từ điển của tôi
5919. prosecute theo đuổi, tiếp tục (việc nghiê...

Thêm vào từ điển của tôi
5920. screw press (kỹ thuật) máy ép kiểu vít

Thêm vào từ điển của tôi