5901.
stethoscope
(y học) ống nghe (để khám bệnh)
Thêm vào từ điển của tôi
5902.
bloodshed
sự đổ máu, sự chém giết
Thêm vào từ điển của tôi
5903.
imperfection
(như) imperfectness
Thêm vào từ điển của tôi
5904.
mignonette
(thực vật học) cây mộc tê
Thêm vào từ điển của tôi
5905.
wounded
bị thương
Thêm vào từ điển của tôi
5906.
momma
uây khyếm mẹ
Thêm vào từ điển của tôi
5907.
scope
phạm vi, tầm xa (kiến thức); dị...
Thêm vào từ điển của tôi
5908.
allocation
sự chỉ định; sự dùng (một số ti...
Thêm vào từ điển của tôi
5909.
tearing
sự xé nát, sự xé rách
Thêm vào từ điển của tôi
5910.
travelled
đã đi nhiều, đã từng đi đây đi ...
Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi