TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: burnt

/bə:nt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bị cháy, bị đốt, khê

  • rám nắng, sạm nắng (da...)

  • nung chín (đất sét...)

    Cụm từ/thành ngữ

    burnt child dreads the fire

    (xem) fire