56751.
eduction
sự rút ra
Thêm vào từ điển của tôi
56752.
sphincterial
(giải phẫu) (thuộc) cơ thắt
Thêm vào từ điển của tôi
56753.
supererogation
sự làm quá bổn phận mình
Thêm vào từ điển của tôi
56754.
sword-cut
vết gươm chém, sẹo gươm chém
Thêm vào từ điển của tôi
56756.
twang
tưng (tiếng búng dây đàn)
Thêm vào từ điển của tôi
56757.
water-worn
bị nước bào mòn
Thêm vào từ điển của tôi
56758.
antimonate
(hoá học) antimonat
Thêm vào từ điển của tôi
56759.
coast-defence
sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuầ...
Thêm vào từ điển của tôi
56760.
disleave
tỉa hết lá, vặt hết lá; làm rụn...
Thêm vào từ điển của tôi