TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56761. tachycardia (y học) chứng tim đập nhanh, ch...

Thêm vào từ điển của tôi
56762. untrimmed không xén (hàng rào); không san...

Thêm vào từ điển của tôi
56763. whoso (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever

Thêm vào từ điển của tôi
56764. antineutron (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phản nơtron

Thêm vào từ điển của tôi
56765. blood test sự thử máu

Thêm vào từ điển của tôi
56766. eel-bed ao nuôi lươn

Thêm vào từ điển của tôi
56767. frogling (động vật học) ếch con; ngoé co...

Thêm vào từ điển của tôi
56768. murrain bệnh dịch súc vật

Thêm vào từ điển của tôi
56769. nipponese (thuộc) Nhật bản

Thêm vào từ điển của tôi
56770. recreance (thơ ca) sự hèn nhát

Thêm vào từ điển của tôi