56741.
pennyweight
((viết tắt) dwt) Penni (đơn vị ...
Thêm vào từ điển của tôi
56742.
scrannel
(từ cổ,nghĩa cổ) nhỏ, yếu (tiến...
Thêm vào từ điển của tôi
56743.
cheiropterous
(động vật học) (thuộc) bộ dơi
Thêm vào từ điển của tôi
56744.
revaccinate
(y học) chủng lại
Thêm vào từ điển của tôi
56745.
rillet
dòng suối nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
56746.
coniferous
(thực vật học) có quả nón; (thu...
Thêm vào từ điển của tôi
56747.
historiography
việc chép sử; thuật chép sử
Thêm vào từ điển của tôi
56748.
incommunicado
không liên lạc được với nhau; k...
Thêm vào từ điển của tôi
56749.
interpolar
giữa hai cực (quả đất); giữa cá...
Thêm vào từ điển của tôi
56750.
maleficence
tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ...
Thêm vào từ điển của tôi