TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56711. side-arms vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡ...

Thêm vào từ điển của tôi
56712. swell-fish (động vật học) cá nóc

Thêm vào từ điển của tôi
56713. thingumajig (thông tục) cái, thứ, vật (dùng...

Thêm vào từ điển của tôi
56714. accursal sự kết tội, sự buộc tội; sự bị ...

Thêm vào từ điển của tôi
56715. eremitic (thuộc) ẩn sĩ

Thêm vào từ điển của tôi
56716. parturifacient (y học) thuốc làm đẻ dễ

Thêm vào từ điển của tôi
56717. quartern góc tư pin (một phần tư của pin...

Thêm vào từ điển của tôi
56718. stellular (như) stellate

Thêm vào từ điển của tôi
56719. in-toed có ngón chân quay vào trong

Thêm vào từ điển của tôi
56720. polariscope máy nghiệm phân cực

Thêm vào từ điển của tôi