Từ: sublimate
/'sʌblimit/
-
tính từ
(hoá học) thăng hoa
-
danh từ
(hoá học) phần thăng hoa['sʌblimeit]
-
động từ
(hoá học) làm thăng hoa
-
lọc, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá
-
(hoá học) thăng hoa