TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56701. equiponderancy sự đối trọng, sự cân bằng

Thêm vào từ điển của tôi
56702. florin đồng florin (đồng hào của Anh b...

Thêm vào từ điển của tôi
56703. heroise tôn thành anh hùng

Thêm vào từ điển của tôi
56704. semeiology (y học) triệu chứng học

Thêm vào từ điển của tôi
56705. sericiculture nghề nuôi tằm

Thêm vào từ điển của tôi
56706. slop-shop cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
56707. syncope (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng ...

Thêm vào từ điển của tôi
56708. hammer-lock (thể dục,thể thao) miếng khoá c...

Thêm vào từ điển của tôi
56709. hauberk (sử học) áo giáp dài (thời Trun...

Thêm vào từ điển của tôi
56710. hydrofluoric (hoá học) Flohyddric

Thêm vào từ điển của tôi