56701.
mesmerism
thuật thôi miên
Thêm vào từ điển của tôi
56702.
slummock
(thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiế...
Thêm vào từ điển của tôi
56703.
ultraist
người cực đoan, người quá khích
Thêm vào từ điển của tôi
56704.
connubial
(thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ ch...
Thêm vào từ điển của tôi
56706.
durbar
(Anh-Ân) (sử học) buổi tiếp kiế...
Thêm vào từ điển của tôi
56707.
euphonize
làm cho êm tai, làm cho thuận t...
Thêm vào từ điển của tôi
56708.
friableness
tính bở, tính dễ vụn
Thêm vào từ điển của tôi
56709.
handsel
quà năm mới, tiền mở hàng (năm ...
Thêm vào từ điển của tôi