TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

56771. yo-heave-ho dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo...

Thêm vào từ điển của tôi
56772. polacca (hàng hải) thuyền buôn ba buồm ...

Thêm vào từ điển của tôi
56773. scat singing (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hát cương n...

Thêm vào từ điển của tôi
56774. soupy như xúp, lõng bõng như canh

Thêm vào từ điển của tôi
56775. boding điềm, triệu

Thêm vào từ điển của tôi
56776. chaffer người hay nói đùa, người hay bỡ...

Thêm vào từ điển của tôi
56777. conjunctive để nối tiếp, để liên kết, để ti...

Thêm vào từ điển của tôi
56778. diarise ghi nhật ký; giữ nhật ký

Thêm vào từ điển của tôi
56779. hitlerism chủ nghĩa Hít-le

Thêm vào từ điển của tôi
56780. merino cừu mêrinô ((cũng) merino sheep...

Thêm vào từ điển của tôi