56801.
calamine
(khoáng chất) calamin (quặng kẽ...
Thêm vào từ điển của tôi
56802.
pathetics
tính chất gợi cảm
Thêm vào từ điển của tôi
56804.
shell-mound
đống vỏ sò (thời tiền sử)
Thêm vào từ điển của tôi
56805.
superfortress
(quân sự), (hàng không) pháo đ...
Thêm vào từ điển của tôi
56806.
actinometer
(vật lý) cái đo nhật xạ
Thêm vào từ điển của tôi
56807.
burgle
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ng...
Thêm vào từ điển của tôi
56808.
charge-sheet
danh sách những trường hợp vi c...
Thêm vào từ điển của tôi
56809.
epilepsy
(y học) động kinh
Thêm vào từ điển của tôi
56810.
hardy annual
(thực vật học) cây một năm chịu...
Thêm vào từ điển của tôi