56791.
cachinnation
tiếng cười rộ, tiếng cười vang
Thêm vào từ điển của tôi
56793.
cystic
(thuộc) túi bao, (thuộc) nang, ...
Thêm vào từ điển của tôi
56794.
expurgator
người sàng lọc; người cắt bỏ (m...
Thêm vào từ điển của tôi
56795.
fencing-ken
nơi oa trữ của ăn cắp
Thêm vào từ điển của tôi
56796.
helminthiasis
(y học) bệnh giun sán
Thêm vào từ điển của tôi
56797.
inconsolability
tính không thể nguôi, tính khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
56798.
misfire
phát súng tịt; đạn không nổ; độ...
Thêm vào từ điển của tôi
56799.
systolic
(sinh vật học) (thuộc) tâm thu
Thêm vào từ điển của tôi
56800.
treater
người điều đình, người thương l...
Thêm vào từ điển của tôi