56821.
hydrogenous
(thuộc) hyddrô
Thêm vào từ điển của tôi
56822.
steepen
dốc (đường đi)
Thêm vào từ điển của tôi
56823.
gimbals
(kỹ thuật) khớp cacddăng
Thêm vào từ điển của tôi
56824.
prosodial
(thuộc) phép làm thơ
Thêm vào từ điển của tôi
56825.
reducing gear
(kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc...
Thêm vào từ điển của tôi
56826.
tuneful
du dương, êm ái
Thêm vào từ điển của tôi
56827.
valuator
người định giá
Thêm vào từ điển của tôi
56828.
villosity
(giải phẫu) lông nhung; tình tr...
Thêm vào từ điển của tôi
56829.
entomophilous
(thực vật học) do sâu bọ truyền...
Thêm vào từ điển của tôi
56830.
etwee
túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng...
Thêm vào từ điển của tôi