56812.
syriac
tiếng Xy-ri cổ
Thêm vào từ điển của tôi
56813.
testification
sự chứng tỏ, sự chứng minh, sự ...
Thêm vào từ điển của tôi
56814.
unlicked
không chải chuốt
Thêm vào từ điển của tôi
56815.
cordwain
(từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (...
Thêm vào từ điển của tôi
56816.
doughface
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhu nhượ...
Thêm vào từ điển của tôi
56817.
fireless
không có lửa
Thêm vào từ điển của tôi
56818.
forceps
(y học) cái kẹp; cái cặp thai
Thêm vào từ điển của tôi
56819.
pitilessness
sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính ...
Thêm vào từ điển của tôi
56820.
flummox
(từ lóng) làm bối rối, làm lúng...
Thêm vào từ điển của tôi