56811.
trisyllabic
có ba âm tiết
Thêm vào từ điển của tôi
56812.
carcase
xác súc vật; uồm thây
Thêm vào từ điển của tôi
56813.
christianise
làm cho theo đạo Cơ-đốc
Thêm vào từ điển của tôi
56814.
moorcock
(động vật học) gà gô đỏ (con tr...
Thêm vào từ điển của tôi
56815.
phlebotomize
(y học) trích máu tĩnh mạch; mở...
Thêm vào từ điển của tôi
56816.
uncord
cởi dây buộc, cởi dây trói
Thêm vào từ điển của tôi
56817.
workaday
thường ngày
Thêm vào từ điển của tôi
56818.
obtrude
ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải ...
Thêm vào từ điển của tôi
56820.
purtenance
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò......
Thêm vào từ điển của tôi