56811.
alinement
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
Thêm vào từ điển của tôi
56813.
nosepipe
miệng (ống bể)
Thêm vào từ điển của tôi
56814.
rhomb
(toán học) hình thoi
Thêm vào từ điển của tôi
56815.
rubberize
tráng cao su
Thêm vào từ điển của tôi
56816.
shoulder-high
cao đến vai, cao ngang vai
Thêm vào từ điển của tôi
56817.
siliquous
(thực vật học) có quả cải
Thêm vào từ điển của tôi
56818.
statoscope
(vật lý) cái đo vi áp
Thêm vào từ điển của tôi
56820.
tenability
tính có thể giữ được, tính có t...
Thêm vào từ điển của tôi