56811.
butyric
(hoá học) butyric
Thêm vào từ điển của tôi
56812.
leather-neck
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lí...
Thêm vào từ điển của tôi
56813.
oflag
trại giam sĩ quan (Đức)
Thêm vào từ điển của tôi
56814.
sweep-net
lưới vét (lưới đánh cá)
Thêm vào từ điển của tôi
56815.
tameless
không thuần hoá được; không bảo...
Thêm vào từ điển của tôi
56816.
bren carrier
(quân sự) xe xích sắt đạn bắn k...
Thêm vào từ điển của tôi
56818.
entomologize
nghiên cứu khoa sâu bọ
Thêm vào từ điển của tôi
56819.
herpetologist
nhà nghiên cứu bò sát
Thêm vào từ điển của tôi
56820.
solarise
(nhiếp ảnh) làm hỏng vì phơi qu...
Thêm vào từ điển của tôi