TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gyp

/dʤip/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người hầu (ở trường đại học Căm-brít)

  • (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo