TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rearer

/'riərə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người chăn nuôi, người trồng trọt

  • máy ấp trứng

  • con ngựa có thói hay chồm dựng lên