54791.
red cent
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu
Thêm vào từ điển của tôi
54792.
spinage
(thực vật học) rau bina
Thêm vào từ điển của tôi
54793.
steading
trang trại
Thêm vào từ điển của tôi
54794.
blowy
có gió, lộng gió
Thêm vào từ điển của tôi
54795.
circumfusion
sự làm lan ra, sự đổ lan ra
Thêm vào từ điển của tôi
54796.
seed-fish
cá sắp đẻ ((cũng) seeder)
Thêm vào từ điển của tôi
54797.
waylaid
mai phục, rình (ai đi qua để bắ...
Thêm vào từ điển của tôi
54798.
air map
bản đồ hàng không
Thêm vào từ điển của tôi
54799.
all-steel
toàn bằng thép
Thêm vào từ điển của tôi
54800.
amenorrhoea
(y học) sự mất kinh
Thêm vào từ điển của tôi