TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54761. overstep đi quá (giới hạn, hạn định...) ...

Thêm vào từ điển của tôi
54762. papulous (sinh vật học) có nốt nhú

Thêm vào từ điển của tôi
54763. persiflage lời chế giễu; lời văn châm biếm...

Thêm vào từ điển của tôi
54764. prognosticative báo trước, đoán trước, nói trướ...

Thêm vào từ điển của tôi
54765. roseola (y học) ban đào

Thêm vào từ điển của tôi
54766. seadrome sân bay nổi, bãi bay ở biển

Thêm vào từ điển của tôi
54767. sloyd phương pháp dạy thủ công (ở Thụ...

Thêm vào từ điển của tôi
54768. tilting sự nghiêng đi

Thêm vào từ điển của tôi
54769. verdigris xanh đồng, gỉ đồng

Thêm vào từ điển của tôi
54770. after-life kiếp sau, đời sau

Thêm vào từ điển của tôi