54731.
egress
sự ra
Thêm vào từ điển của tôi
54732.
glyptograph
nét chạm trên ngọc
Thêm vào từ điển của tôi
54733.
homonym
từ đồng âm
Thêm vào từ điển của tôi
54734.
loose-box
chuồng thả ngựa (không cần phải...
Thêm vào từ điển của tôi
54735.
mournful
buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê...
Thêm vào từ điển của tôi
54736.
pteridology
(thực vật học) khoa nghiên cứu ...
Thêm vào từ điển của tôi
54737.
riding-light
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ)
Thêm vào từ điển của tôi
54738.
rum-runner
(thông tục) người buôn rượu lậu
Thêm vào từ điển của tôi
54739.
slit trench
(quân sự) hố cá nhân
Thêm vào từ điển của tôi
54740.
thermomagnetism
(vật lý) hiện tượng nhiệt từ
Thêm vào từ điển của tôi