54751.
crossarm
(kỹ thuật) đòn ngang, thanh nga...
Thêm vào từ điển của tôi
54752.
deceivable
dễ bị lừa, có thể bị lừa
Thêm vào từ điển của tôi
54753.
dray-horse
ngựa kéo xe không lá chắn (để đ...
Thêm vào từ điển của tôi
54754.
outswim
bơi giỏi hơn
Thêm vào từ điển của tôi
54755.
pendulous
lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim,...
Thêm vào từ điển của tôi
54756.
redd
(Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà c...
Thêm vào từ điển của tôi
54757.
riding-master
người dạy cưỡi ngựa
Thêm vào từ điển của tôi
54758.
scansion
sự đọc thử xem có đúng âm luật ...
Thêm vào từ điển của tôi
54759.
adept
người giỏi, người tinh thông, n...
Thêm vào từ điển của tôi
54760.
black tea
chè đen
Thêm vào từ điển của tôi