TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54741. intriguante người đàn bà lắm mưu đồ; người ...

Thêm vào từ điển của tôi
54742. symbolology nghệ thuật diễn đạt bằng tượng ...

Thêm vào từ điển của tôi
54743. dendrology thụ mộc học

Thêm vào từ điển của tôi
54744. door-plate biển ở cửa (đề tên...)

Thêm vào từ điển của tôi
54745. encloud phủ mây

Thêm vào từ điển của tôi
54746. leading case (pháp lý) vụ án dùng làm tiền t...

Thêm vào từ điển của tôi
54747. polythen Politen (một loại chất dẻo)

Thêm vào từ điển của tôi
54748. shriek tiếng kêu thét, tiếng rít

Thêm vào từ điển của tôi
54749. bivouac (quân sự) trại quân đóng ngoài ...

Thêm vào từ điển của tôi
54750. drawback điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt...

Thêm vào từ điển của tôi