TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54711. adynamia (y học) chứng mệt lử; sự kiệt s...

Thêm vào từ điển của tôi
54712. celanese tơ nhân tạo xelanit

Thêm vào từ điển của tôi
54713. hepatization sự gan hoá

Thêm vào từ điển của tôi
54714. ilex cây sồi xanh

Thêm vào từ điển của tôi
54715. indrawn thu mình vào trong (người)

Thêm vào từ điển của tôi
54716. minaret tháp (ở giáo đường Hồi giáo)

Thêm vào từ điển của tôi
54717. rakety ồn ào, om sòm, huyên náo

Thêm vào từ điển của tôi
54718. sanforize (nghành dệt) xử lý cho khỏi co ...

Thêm vào từ điển của tôi
54719. securiform (sinh vật học) hình rìu

Thêm vào từ điển của tôi
54720. smoke-bell cái chụp khói, cái nón thông ph...

Thêm vào từ điển của tôi