TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54681. outmatch giỏi hơn, hẳn, áp đảo hẳn

Thêm vào từ điển của tôi
54682. pyrometer cái đo nhiệt cao

Thêm vào từ điển của tôi
54683. stevedore công nhân bốc dỡ

Thêm vào từ điển của tôi
54684. tirade tràng đả kích, tràng chửi rủa; ...

Thêm vào từ điển của tôi
54685. truncheon dùi cui (của cảnh sát)

Thêm vào từ điển của tôi
54686. unhospitable không mến khách

Thêm vào từ điển của tôi
54687. unshared không chia sẻ với (nỗi vui, buồ...

Thêm vào từ điển của tôi
54688. advertize báo cho biết, báo cho ai biết t...

Thêm vào từ điển của tôi
54689. epigene (địa lý,địa chất) biểu sinh

Thêm vào từ điển của tôi
54690. flexionless (ngôn ngữ học) không có biến tố

Thêm vào từ điển của tôi