54661.
foreordination
sự định trước; định mệnh
Thêm vào từ điển của tôi
54662.
koumintang
quốc dân đảng (Trung quốc)
Thêm vào từ điển của tôi
54663.
pilose
(sinh vật học) có nhiều lông, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
54664.
raiment
(thơ ca) quần áo
Thêm vào từ điển của tôi
54665.
school-ship
(hàng hải) tàu huấn luyện
Thêm vào từ điển của tôi
54666.
short-order
(thuộc) món ăn làm vội
Thêm vào từ điển của tôi
54667.
spadiceous
có bông mo; thuộc loại có bông ...
Thêm vào từ điển của tôi
54668.
algid
lạnh giá, cảm hàm
Thêm vào từ điển của tôi
54669.
chap-book
sách văn học dân gian (vè, thơ ...
Thêm vào từ điển của tôi
54670.
hard-covered
đóng bìa cứng (sách)
Thêm vào từ điển của tôi