54661.
phantast
người ảo tưởng, người mơ mộng
Thêm vào từ điển của tôi
54662.
pluviometry
phép đo mưa
Thêm vào từ điển của tôi
54663.
pupilship
tư cách học sinh, thâu nhận học...
Thêm vào từ điển của tôi
54664.
to-be
tương lai
Thêm vào từ điển của tôi
54665.
velleity
ý chí mới chớm
Thêm vào từ điển của tôi
54666.
bases
nền tảng, cơ sở
Thêm vào từ điển của tôi
54667.
clinometer
cái đo độ nghiêng
Thêm vào từ điển của tôi
54668.
coloration
sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn...
Thêm vào từ điển của tôi
54669.
defervescence
(y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt
Thêm vào từ điển của tôi
54670.
disciplinal
(thuộc) kỷ luật; có tính chất k...
Thêm vào từ điển của tôi