TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54641. strikebound bị tê liệt vì bãi công

Thêm vào từ điển của tôi
54642. buoyage (hàng hải) sự thả phao, sự đặt ...

Thêm vào từ điển của tôi
54643. dearness sự yêu mến, sự quý mến, sự yêu ...

Thêm vào từ điển của tôi
54644. ferrate (hoá học) Ferat

Thêm vào từ điển của tôi
54645. fishable có thể đánh cá được

Thêm vào từ điển của tôi
54646. inweave dệt lẫn (cái này vào với cái kh...

Thêm vào từ điển của tôi
54647. lucre lợi, lợi lộc

Thêm vào từ điển của tôi
54648. presbyter (tôn giáo) thầy tư tế, mục sư (...

Thêm vào từ điển của tôi
54649. stateliness sự oai vệ, sự oai nghiêm

Thêm vào từ điển của tôi
54650. stonework nghề thợ nề, nghề xây đá

Thêm vào từ điển của tôi