TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54611. osmund (thực vật học) cây vi (dương xỉ...

Thêm vào từ điển của tôi
54612. perihelia (thiên văn học) điểm gần mặt tr...

Thêm vào từ điển của tôi
54613. phallus tượng dương vật (để tôn thờ, bi...

Thêm vào từ điển của tôi
54614. plutonist người theo thuyết hoả thành

Thêm vào từ điển của tôi
54615. stableness tính vững vàng; tính ổn định

Thêm vào từ điển của tôi
54616. staves gậy, ba toong

Thêm vào từ điển của tôi
54617. unclothe cởi áo; lột trần

Thêm vào từ điển của tôi
54618. unreceipted chưa ký nhận số tiền đ tr (trê...

Thêm vào từ điển của tôi
54619. ameba (như) amoeba

Thêm vào từ điển của tôi
54620. dualistic (triết học) nhị nguyên

Thêm vào từ điển của tôi