54601.
flippancy
sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự c...
Thêm vào từ điển của tôi
54602.
grumpiness
tính hay gắt gỏng; tính cục cằn
Thêm vào từ điển của tôi
54603.
incentive wage
tiền lương theo sản phẩm (nhằm ...
Thêm vào từ điển của tôi
54604.
leper house
nhà thương hủi, trại hủi
Thêm vào từ điển của tôi
54605.
stiffish
hơi cứng
Thêm vào từ điển của tôi
54606.
wigeon
(động vật học) vịt trời mareca
Thêm vào từ điển của tôi
54607.
anapest
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) anapaest
Thêm vào từ điển của tôi
54608.
labile
dễ rụng, dễ biến, dễ huỷ, dễ rơ...
Thêm vào từ điển của tôi
54609.
optometry
phép đo thị lực
Thêm vào từ điển của tôi
54610.
oyez
xin các vị yên lặng, xin các vị...
Thêm vào từ điển của tôi