54811.
sericious
(sinh vật học) như tơ; có mặt m...
Thêm vào từ điển của tôi
54812.
stalkless
không có thân; không có cuống
Thêm vào từ điển của tôi
54813.
footle
(từ lóng) chuyện dớ dẩn
Thêm vào từ điển của tôi
54814.
raspatory
(y học) cái nạo xương
Thêm vào từ điển của tôi
54815.
unawed
không sợ
Thêm vào từ điển của tôi
54816.
aperitive
nhuận tràng
Thêm vào từ điển của tôi
54817.
dotterel
(động vật học) chim choi choi
Thêm vào từ điển của tôi
54818.
piscicultural
(thuộc) nghề nuôi cá
Thêm vào từ điển của tôi
54819.
termless
(thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tậ...
Thêm vào từ điển của tôi
54820.
uncontroverted
không bị cãi, không bị bác, khô...
Thêm vào từ điển của tôi