54811.
dandle
tung tung nhẹ (em bé trên cánh ...
Thêm vào từ điển của tôi
54812.
monopolist
người độc quyền; người tán thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
54813.
tuberculin
(y học) Tubeculin
Thêm vào từ điển của tôi
54814.
cassolette
lư hương, lư trầm
Thêm vào từ điển của tôi
54815.
curium
(hoá học) curium
Thêm vào từ điển của tôi
54816.
divi
chia, chia ra, chia cắt, phân r...
Thêm vào từ điển của tôi
54817.
formalin
hoá fomanlin
Thêm vào từ điển của tôi
54818.
impregnate
đã thụ tinh (con vật cái); có c...
Thêm vào từ điển của tôi