TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

54801. slop-shop cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ...

Thêm vào từ điển của tôi
54802. dock-dues thuế biển

Thêm vào từ điển của tôi
54803. hauberk (sử học) áo giáp dài (thời Trun...

Thêm vào từ điển của tôi
54804. hispid (sinh vật học) có lông xồm xoàm...

Thêm vào từ điển của tôi
54805. malapert (từ cổ,nghĩa cổ) sự xấc láo, sự...

Thêm vào từ điển của tôi
54806. salinometer cái đo mặn

Thêm vào từ điển của tôi
54807. semeiotics (y học) triệu chứng học

Thêm vào từ điển của tôi
54808. undesirability tình trạng không ai ưa

Thêm vào từ điển của tôi
54809. poetize làm thơ

Thêm vào từ điển của tôi
54810. retroversion (y học) sự ngả ra sau (dạ con)

Thêm vào từ điển của tôi