54801.
contorniate
có gờ nổi (huy chương, huy hiệu...
Thêm vào từ điển của tôi
54802.
endwise
đầu dựng ngược
Thêm vào từ điển của tôi
54803.
felucca
tàu feluc (tàu ven biển loại nh...
Thêm vào từ điển của tôi
54805.
godly
sùng đạo, ngoan đạo
Thêm vào từ điển của tôi
54806.
hoop-iron
dải sắt để làm đai
Thêm vào từ điển của tôi
54807.
identic
(ngoại giao) identic note công ...
Thêm vào từ điển của tôi
54808.
imperishability
sự bất tử, sự bất hủ, sự bất di...
Thêm vào từ điển của tôi
54809.
inverness
áo choàng (của đàn ông Ê-cốt)
Thêm vào từ điển của tôi
54810.
pentatomic
(hoá học) có năm nguyên tử
Thêm vào từ điển của tôi