TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fasces

/'fæsi:z/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án)

  • huy hiệu tương trưng quyền hành