TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: freshen

/'freʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm tươi

  • làm mát mẻ, làm trong sạch

  • làm mới

  • làm ngọt (nước...)

  • tươi mát, mát ra

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)

  • ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo

    to freshen up after a long trip

    tắm rửa thay quần áo sau một cuộc đi dài